Keeps your metabolism high 🇬🇧 | 🇨🇳 保持你的新陳代謝高 | ⏯ |
My mother is in the bathroom washing her hair 🇬🇧 | 🇨🇳 我媽媽在浴室裡洗頭髮 | ⏯ |
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude 🇬🇧 | 🇨🇳 你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度 | ⏯ |
Your phone 🇬🇧 | 🇨🇳 你的電話 | ⏯ |
Whats your 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼 | ⏯ |
Your doing if your not to do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ |
Take your time 🇬🇧 | 🇨🇳 別著急 | ⏯ |
your text here 🇬🇧 | 🇨🇳 您的文本在這裡 | ⏯ |
Whats your name 🇬🇧 | 🇨🇳 你叫什麼名字 | ⏯ |
What your gonna 🇬🇧 | 🇨🇳 你要幹什麼 | ⏯ |
Send me your address, phone number and your full name 🇬🇧 | 🇨🇳 把你的位址、電話號碼和全名寄給我 | ⏯ |
Whats its your own 🇬🇧 | 🇨🇳 你自己是什麼 | ⏯ |
Whats your come from 🇬🇧 | 🇨🇳 你來自哪裡 | ⏯ |
How was your night 🇬🇧 | 🇨🇳 你的夜晚怎麼樣 | ⏯ |
Assured to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 保證你的生活 | ⏯ |
your place near on me 🇬🇧 | 🇨🇳 你靠近我的地方 | ⏯ |
Thank you for your help! 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝你的説明! | ⏯ |
Yes, good for your health 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,對你的健康有好處 | ⏯ |
Can I have your mark 🇬🇧 | 🇨🇳 能有你的記號嗎 | ⏯ |
Can I have your map 🇬🇧 | 🇨🇳 能有你的地圖嗎 | ⏯ |
Keep 🇬🇧 | 🇨🇳 保持 | ⏯ |
hold 🇬🇧 | 🇨🇳 保持 | ⏯ |
Keeps your metabolism high 🇬🇧 | 🇨🇳 保持你的新陳代謝高 | ⏯ |
keep it real 🇬🇧 | 🇨🇳 保持真實 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Assured to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 保證你的生活 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي ug | 🇨🇳 发张你的照片我看看 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Sitters 🇬🇧 | 🇨🇳 保姆 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
God bless you were ever you are 🇬🇧 | 🇨🇳 上帝保佑你曾經是 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Pauli top 🇬🇧 | 🇨🇳 保利上衣 | ⏯ |
Reset without saving 🇬🇧 | 🇨🇳 在不保存的情況下重置 | ⏯ |
God bless you always Kuya. Take care 🇬🇧 | 🇨🇳 上帝保佑你總是庫亞。當心! | ⏯ |
你把问题的提示截图发我啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你把問題的提示截圖發我啊 | ⏯ |
Don’t be so conservative 🇬🇧 | 🇨🇳 別這麼保守 | ⏯ |