| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Thats how an 🇬🇧 | 🇨🇳 怎麼樣 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Im going to post an 🇬🇧 | 🇨🇳 我要發佈 | ⏯ |
| The government has an official 🇬🇧 | 🇨🇳 政府有一名官員 | ⏯ |
| I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個普通的女人 | ⏯ |
| I almost made an emergency call 🇬🇧 | 🇨🇳 我幾乎打了一個緊急電話 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ |
| But knowing that I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 但知道我是一個普通的女人 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Thanks hopefully it wont take longer than an hour 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝,希望不會超過一個小時 | ⏯ |
| Wy is an Answer by Doc Neeson and Prince Paul 🇬🇧 | 🇨🇳 威是尼森博士和保羅王子的回答 | ⏯ |
| Let s A. leg make an B. arm C. hand 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ |
| Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal 🇬🇧 | 🇨🇳 收集此工件並將其顯示在工件底座上 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |