Chinese to Vietnamese
50万 🇨🇳 | 🇨🇳 50萬 | ⏯ |
What is in front of their apartment building 🇬🇧 | 🇨🇳 他們的公寓樓前是什麼 | ⏯ |
What is behind their apartment building 🇬🇧 | 🇨🇳 他們的公寓樓後面是什麼 | ⏯ |
glove 🇬🇧 | 🇨🇳 手套 | ⏯ |
龙湖冠寓 🇨🇳 | 🇨🇳 龍湖冠寓 | ⏯ |
nest time 🇬🇧 | 🇨🇳 嵌套時間 | ⏯ |
万岁 🇨🇳 | 🇨🇳 萬歲 | ⏯ |
Выест 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 吃 20)3)50 | ⏯ |
Chicago, 2, 3, 50 🇬🇧 | 🇨🇳 芝加哥,2,3,50 | ⏯ |
Вы с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 你是20)30嗎 | ⏯ |
张秀华50 99 🇯🇵 | 🇨🇳 田中真紀子 50 99 | ⏯ |
electricity experiment kit 🇬🇧 | 🇨🇳 電力實驗套件 | ⏯ |
Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
Мы ест с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 我們吃20)30嗎 | ⏯ |
第一,时速各邦业公 🇭🇰 | 🇨🇳 第一, 時速各邦業人 | ⏯ |
5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
次に来た時は焼肉定食を頼みます 🇯🇵 | 🇨🇳 下次我來的時候,我會要求一個烤肉套餐 | ⏯ |
People get on the bus, its a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們上車,這是一個公共汽車站 | ⏯ |
Principality of Hutt River 🇬🇧 | 🇨🇳 赫特河公國 | ⏯ |
Over 700 kilograms 🇬🇧 | 🇨🇳 超過700公斤 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |