TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你在吃醋吗 in Vietnamese?

Anh ghen à

More translations for 你在吃醋吗

娜娜會吃醋的喲  🇨🇳🇨🇳  娜娜会吃醋的哟
你在嗎  🇨🇳🇨🇳  你在吗
你现在要吃吗  🇨🇳🇰🇷  지금 먹고 싶으신가요
可乐吃醋啦!看可乐那眼神[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  可乐吃醋啦! 看可乐那眼神[捂脸]
西湖醋鱼  🇨🇳🇬🇧  West Lake Vinegar Fish
你吃饭了吗  🇨🇳🇰🇷  먹어 치셨나요
你要在这里吃吗?还是都打包  🇨🇳🇬🇧  Would you like to eat here? Or pack it all
你好嗎  🇨🇳ug  你好吗
你要嗎  🇨🇳🇨🇳  你要吗
你好嗎  🇨🇳🇨🇳  你好吗
你现在帮我充值吗?等我回去发给你好吗  🇨🇳🇨🇳  你现在帮我充值吗? 等我回去发给你好吗
在吗?你我登你的支付宝,我帮你弄吧  🇨🇳🇨🇳  在吗? 你我登你的支付宝,我帮你弄吧
吃的惯吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the habit of eating
叫你吃东酉,您要客气,现在又找东西吃。我说你是李白清  🇨🇳🇨🇳  叫你吃东酉,您要客气,现在又找东西吃。 我说你是李白清
在吗  🇨🇳🇹🇭  คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า
在吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đó không
在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
在吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đó không
你一天没吃饭不饿吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có đói cho một ngày mà không có thức ăn

More translations for Anh ghen à

你吃醋了吗  🇨🇳🇻🇳  Anh ghen à
很羡慕你们  🇨🇳🇻🇳  Tôi ghen tị với các anh
有跟你打电话吗  🇨🇳🇻🇳  Anh gọi anh à
嫉妒  🇨🇳🇻🇳  Ghen
Anh nói thế à  🇨🇳🇻🇳  Anh n? i th
你睡了吗  🇨🇳🇻🇳  Anh ngủ à
来吗  🇨🇳🇻🇳  Anh đến à
喝酒吗  🇨🇳🇻🇳  Anh uống à
你过来吗  🇨🇳🇻🇳  Anh đến à
睡了吗  🇨🇳🇻🇳  Anh ngủ à
有没有打你电话  🇨🇳🇻🇳  Anh gọi à
你去吗  🇨🇳🇻🇳  Anh đi à
你睡觉了吗啊婷  🇨🇳🇻🇳  Anh ngủ à
是不是睡着了老婆  🇨🇳🇻🇳  Anh ngủ à
你来吗  🇨🇳🇻🇳  Anh đến à
你喝酒吗  🇨🇳🇻🇳  Anh uống à
老婆你困了吗  🇨🇳🇻🇳  Anh buồn ngủ à, vợ à
你在这里住宿吗  🇨🇳🇻🇳  Anh ở đây à
你是这里人吗 想去中国吗  🇨🇳🇻🇳  Anh từ đây à