TraditionalChinese to Vietnamese
博桥 🇨🇳 | 🇹🇭 โบบริดจ์ | ⏯ |
博桥省 🇨🇳 | 🇹🇭 จังหวัดโบเฉียว | ⏯ |
我在博桥 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันอยู่ที่ Bobridge | ⏯ |
你去看看天桥 跟儿童店 🇨🇳 | 🇬🇧 You go check out the flyover and the childrens store | ⏯ |
大扫除 🇨🇳 | 🇯🇵 大掃除 | ⏯ |
大本 🇨🇳 | 🇬🇧 Big Ben | ⏯ |
大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Big | ⏯ |
大象 🇨🇳 | 🇬🇧 Elephant | ⏯ |
大白 🇨🇳 | 🇬🇧 Great | ⏯ |
老大睡觉。大哥在看电视 🇨🇳 | 🇨🇳 老大睡觉。 大哥在看电视 | ⏯ |
騎大象 🇨🇳 | 🇬🇧 Elephant Riding | ⏯ |
大家好 🇨🇳 | 🇰🇷 안녕하세요 | ⏯ |
義大利 🇨🇳 | 🇮🇹 Italia | ⏯ |
獅城大* 🇨🇳 | 🇬🇧 Lion City | ⏯ |
有大便 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a stool | ⏯ |
大鸡粑 🇨🇳 | 🇬🇧 Big chicken | ⏯ |
大頭菜 🇨🇳 | 🇯🇵 ビッグヘッド料理 | ⏯ |
大蒜頭 🇨🇳 | 🇬🇧 Garlic head | ⏯ |
吃大餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a big meal | ⏯ |
我们想看到Dragon Bridge喷火,可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi muốn xem Dragon Bridge Spitfire, okay | ⏯ |
去酒店的路,能看到Dragon Bridge喷火吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể xem Dragon Bridge Spitfire trên đường đến khách sạn | ⏯ |
去酒店的路,我们能看到Dragon Bridge喷火吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có thể thấy cầu rồng Spitfire trên đường đến khách sạn không | ⏯ |