| 誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
| 我打这里 🇭🇰 | 🇨🇳 我打這裡 | ⏯ |
| ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ ug | 🇨🇳 他在这里目中无人 | ⏯ |
| 这件事你已经反馈给厂里了吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
| They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
| DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
| 请问这里怎么去 🇨🇳 | 🇨🇳 請問這裡怎麼去 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
| Just come to pay for my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 來付我的酒吧費 | ⏯ |
| Where to pay today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天在哪裡付款 | ⏯ |
| 5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
| They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| 借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ |
| Ok, can you add chicken and vegetables in this noodles, I will pay extra 🇬🇧 | 🇨🇳 好的,你能在麵條里加雞肉和蔬菜嗎?我會付額外的錢 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| They paid rent to the younger 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向年輕人付了房租 | ⏯ |