| 半老板天下第一  🇨🇳 | 🇨🇳  半老闆天下第一 | ⏯ | 
| 半径  🇯🇵 | 🇨🇳  半徑 | ⏯ | 
| half cent  🇬🇧 | 🇨🇳  半分錢 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷 | 🇨🇳  你可以重複一遍 | ⏯ | 
| I think its okay to get some sleep  🇬🇧 | 🇨🇳  我想可以睡一覺 | ⏯ | 
| I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧 | 🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ | 
| You can also use online banking to pay bills  🇬🇧 | 🇨🇳  您還可以使用網上銀行支付帳單 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| 你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】  🇨🇳 | 🇨🇳  你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】 | ⏯ | 
| Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧 | 🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不能在半夜上網 | ⏯ | 
| I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ | 
| 希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧 | 🇨🇳  · | ⏯ | 
| 周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳 | 🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎 | ⏯ | 
| Мы можем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們可以 | ⏯ |