Khách sạn mà không có gái 🇻🇳 | 🇨🇳 没有女孩的酒店 | ⏯ |
Anh có để đồ gì ở lại khách sạn cũ hay không 🇻🇳 | 🇨🇳 你有什么要住在老旅馆的吗 | ⏯ |
Ở khách sạn gần đây 🇻🇳 | 🇨🇳 在最近的酒店 | ⏯ |
Tôi đang ở khách sạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在旅馆 | ⏯ |
Lê karaoke VN0 mà có 10 khách sạn ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 乐卡拉OK VN0,10家酒店在 | ⏯ |
anh nhìn thấy em ở khách sạn rồi đó 🇻🇳 | 🇨🇳 我在旅馆看到你 | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你在附近不知道为什么 | ⏯ |
Khách sạn khách 🇻🇳 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
Tôi sẽ không nói chuyện với anh nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 我不会跟你说话的 | ⏯ |
anh có thể tìm khách sạn nào gần đây không 🇻🇳 | 🇨🇳 你能找到附近的酒店吗 | ⏯ |
Khách sạn anh trả bằng gì 🇻🇳 | 🇨🇳 安支付的哪些酒店 | ⏯ |
Khách sạn 🇻🇳 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
Không biết công ty có nhận không nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 不知道公司是否收到更多 | ⏯ |
Tôi không nhận ra anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不认识你 | ⏯ |
và không ở đây nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 不再在这里 | ⏯ |
Con gái bạn đang ở khách sạn nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你女儿是哪家酒店 | ⏯ |
Người chồng không ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫不在家 | ⏯ |
Khách sạn casino 🇻🇳 | 🇨🇳 酒店赌场 | ⏯ |