| 朝食 🇯🇵 | 🇨🇳 早餐 | ⏯ |
| 暂时 🇨🇳 | 🇨🇳 暫時 | ⏯ |
| 次に来た時は焼肉定食を頼みます 🇯🇵 | 🇨🇳 下次我來的時候,我會要求一個烤肉套餐 | ⏯ |
| 何時何日 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼日? | ⏯ |
| 10時おく 🇯🇵 | 🇨🇳 十點鐘 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| 啥时候 🇨🇳 | 🇨🇳 啥時候 | ⏯ |
| 明日は11時の飛行機です 🇯🇵 | 🇨🇳 明天是十一號飛機 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| When is the fastest shipment schedule 🇬🇧 | 🇨🇳 最快裝運時程表是何時 | ⏯ |
| 何時間ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 幾個小時 | ⏯ |
| nest time 🇬🇧 | 🇨🇳 嵌套時間 | ⏯ |
| Hundreds hour 🇬🇧 | 🇨🇳 幾百小時 | ⏯ |
| When is the fastest schedule 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼時候是最快的時程表 | ⏯ |
| How long will it take for the food to get here 🇬🇧 | 🇨🇳 食物到這兒需要多長時間 | ⏯ |
| I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
| Come out while 🇬🇧 | 🇨🇳 出來的時候 | ⏯ |
| な ど に よ る 胸 や け に 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 彳 る 🇯🇵 | 🇨🇳 在飯前空腹吃飯時,吃著 | ⏯ |
| Instant refinishing facial 🇬🇧 | 🇨🇳 即時修補面部 | ⏯ |
| กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก 🇹🇭 | 🇨🇳 你吃幾個小時 | ⏯ |