Chinese to Vietnamese

How to say 要用早上好 in Vietnamese?

Chúc một buổi sáng tốt

More translations for 要用早上好

Good morning  🇬🇧🇨🇳  早上好
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
おはようございま~す  🇯🇵🇨🇳  早上好,謝謝
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Hi where are you ?? Good morning sir  🇬🇧🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上才回來澳門
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
Also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  也使用網上銀行支付帳單
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
Breakfast finish  🇬🇧🇨🇳  早餐結束

More translations for Chúc một buổi sáng tốt

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功