Chinese to Vietnamese

How to say 贝壳普克酒店 in Vietnamese?

Khách sạn tại Władysławowo

More translations for 贝壳普克酒店

hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
jop  🇬🇧🇨🇳  喬普
普通话  🇨🇳🇨🇳  普通話
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
pleer  🇬🇧🇨🇳  普賴爾
ploeer  🇬🇧🇨🇳  普勞爾
puiet  🇬🇧🇨🇳  普伊特
chinps  🇬🇧🇨🇳  欽普斯
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
你好,普通话  🇨🇳🇨🇳  你好,普通話
Sup Rene  🇬🇧🇨🇳  蘇普·雷內
Quark  🇬🇧🇨🇳  誇克
Mikey  🇬🇧🇨🇳  麥克

More translations for Khách sạn tại Władysławowo

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎