Chinese to Vietnamese
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
| Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
| ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ |
| Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
| jop 🇬🇧 | 🇨🇳 喬普 | ⏯ |
| 普通话 🇨🇳 | 🇨🇳 普通話 | ⏯ |
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
| pleer 🇬🇧 | 🇨🇳 普賴爾 | ⏯ |
| ploeer 🇬🇧 | 🇨🇳 普勞爾 | ⏯ |
| puiet 🇬🇧 | 🇨🇳 普伊特 | ⏯ |
| chinps 🇬🇧 | 🇨🇳 欽普斯 | ⏯ |
| Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
| 红酒 🇨🇳 | 🇨🇳 紅酒 | ⏯ |
| Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
| 你好,普通话 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,普通話 | ⏯ |
| Sup Rene 🇬🇧 | 🇨🇳 蘇普·雷內 | ⏯ |
| Quark 🇬🇧 | 🇨🇳 誇克 | ⏯ |
| Mikey 🇬🇧 | 🇨🇳 麥克 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |