Chinese to Vietnamese
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| I n 🇬🇧 | 🇨🇳 我 | ⏯ | 
| U ok 🇬🇧 | 🇨🇳 U 確定 | ⏯ | 
| U now 🇬🇧 | 🇨🇳 U 現在 | ⏯ | 
| T hospital 🇬🇧 | 🇨🇳 T 醫院 | ⏯ | 
| u举报 🇨🇳 | 🇨🇳 u舉報 | ⏯ | 
| V I t a l I t y 🇬🇧 | 🇨🇳 V 我一個 i t y | ⏯ | 
| U have line 🇬🇧 | 🇨🇳 你有線嗎 | ⏯ | 
| U live in Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 你住在芭堤雅 | ⏯ | 
| But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ | 
| Don´t mention it 🇬🇧 | 🇨🇳 別提 | ⏯ | 
| But Im ladyboy u OK 🇬🇧 | 🇨🇳 但我是淑女,好嗎 | ⏯ | 
| have u eat any drug 🇬🇧 | 🇨🇳 你吃任何藥物 | ⏯ | 
| U r such a sweet heart 🇬🇧 | 🇨🇳 你是如此甜蜜的心 | ⏯ | 
| I wanna wish u r Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 祝你聖誕快樂 | ⏯ | 
| horny couple! r u on romeo too 🇬🇧 | 🇨🇳 角質夫婦!你也在羅密歐嗎 | ⏯ | 
| Диклофенак в н ортофен 🇷🇺 | 🇨🇳 迪克洛芬克在n正交 | ⏯ | 
| 만한Ⅱ1한 무窶단 컵 라단 대흄템1우Iæ한대찬컵라뎬 🇰🇷 | 🇨🇳 II.1 牡丹杯拉丹大富騰 1 U I+韓大昌杯拉 | ⏯ |