Spanish to Chinese

How to say Vago in Chinese?

模糊

More translations for Vago

More translations for 模糊

I’m going to blur the edges. Sharpen my face and darken the background  🇬🇧🇨🇳  我要模糊邊緣。銳化我的臉,使背景變暗
MODE  🇬🇧🇨🇳  模式
blemil奶粉,米糊和enfamil奶粉到货!  🇪🇸🇨🇳  布萊米爾,西拉諾,西雷法米爾!
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Do you know any babies modelling agency  🇬🇧🇨🇳  你知道任何嬰兒模特機構
它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699