| types  🇬🇧 | 🇨🇳  類型 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Micronation  🇬🇧 | 🇨🇳  微型國家 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能给我们这种压力 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能这样两种态度 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Me to my am  🇬🇧 | 🇨🇳  我到我的 | ⏯ | 
| I n  🇬🇧 | 🇨🇳  我 | ⏯ | 
| โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ | 
| I guess I’m fat as hell  🇬🇧 | 🇨🇳  我想我很胖 | ⏯ | 
| ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭 | 🇨🇳  我知道 我知道 | ⏯ | 
| 我们  🇨🇳 | 🇨🇳  我們 | ⏯ | 
| Im a  🇬🇧 | 🇨🇳  我是.. | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| Мне нужны такие ко мне  🇷🇺 | 🇨🇳  我需要這些給我 | ⏯ | 
| ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭 | 🇨🇳  我想去,但我害怕 | ⏯ |