| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| I control my late dad company alone  🇬🇧 | 🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ | 
| Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧 | 🇨🇳  廣光海事有限公司添加 | ⏯ | 
| Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧 | 🇨🇳  海洋收穫資本有限公司 | ⏯ | 
| A new Maggie  🇬🇧 | 🇨🇳  新的瑪姬 | ⏯ | 
| 新日だ  🇯🇵 | 🇨🇳  新的一天 | ⏯ | 
| 司马司机是吗  🇨🇳 | 🇨🇳  司馬司機是嗎 | ⏯ | 
| 苏州若汐装饰工程有限公司  🇨🇳 | 🇨🇳  蘇州若汐裝飾工程有限公司 | ⏯ | 
| Want a new  🇬🇧 | 🇨🇳  想要一個新的 | ⏯ | 
| شىنجاڭنىڭ ئادەم يەيدىغان نانلىرى  ug | 🇨🇳  新疆吃人的楠 | ⏯ | 
| Julia, rent  🇬🇧 | 🇨🇳  朱麗亞,房租 | ⏯ | 
| Park  🇬🇧 | 🇨🇳  公園 | ⏯ | 
| Christina Williams clothing department store  🇬🇧 | 🇨🇳  克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ | 
| what.s  in nature park  🇬🇧 | 🇨🇳  自然公園裡的什麼 | ⏯ | 
| Tom scored 2 points higher than lease it did  🇬🇧 | 🇨🇳  湯姆的得分比租借高出2分 | ⏯ | 
| To whom do they pay rent  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向誰付房租 | ⏯ | 
| 5.0 kilometers  🇬🇧 | 🇨🇳  5.0 公里 | ⏯ | 
| شىنجاڭنىڭ نانلىرى  ug | 🇨🇳  新疆楠 | ⏯ |