| 这里可以报警吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể gọi cảnh sát ở đây không | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 在这里不可以么  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không thể ở đây à | ⏯ | 
| 你们这里玩不玩抖音  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có chơi ở đây không | ⏯ | 
| 他不在这里吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh ta có ở đây không | ⏯ | 
| 你们这里有没有米饭啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có gạo ở đây không | ⏯ | 
| 到了吗?是不是到了  🇨🇳 | 🇻🇳  Có ở đây không? Có ở đây không | ⏯ | 
| 你这不能打字吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không thể gõ ở đây à | ⏯ | 
| 你们这里没有吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không có ai ở đây à | ⏯ | 
| 你这里有没有那个?你懂的  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có ở đây không? Bạn biết | ⏯ | 
| 你在这里上班吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có làm việc ở đây không | ⏯ | 
| 你这里没有药吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không có thuốc ở đây à | ⏯ | 
| 你在这边工作吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có làm việc ở đây không | ⏯ | 
| 这里的,你认识吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Ở đây, Anh có biết hắn không | ⏯ | 
| 你这里还有房间吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có một phòng ở đây không | ⏯ | 
| 你这里有安眠药吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có thuốc ngủ ở đây không | ⏯ | 
| 你在这里工作吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có làm việc ở đây không | ⏯ | 
| 这里能刷卡吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể vuốt ở đây không | ⏯ | 
| 你过来拿不好啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không thể lấy nó ngay ở đây | ⏯ |