TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 这里叫得到出租车吗 in Vietnamese?

Anh có thể gọi taxi ở đây không

More translations for 这里叫得到出租车吗

还会有出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Will there be a taxi
看到有相关文献介绍,有些人把救护车当做出租车使用  🇨🇳🇯🇵  関連文献の紹介があるのを見て、一部の人々はタクシーとして救急車を使用しています
在这里吗  🇨🇳🇯🇵  ここか
等一下出租司机  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for the taxi driver
先到先得  🇨🇳🇬🇧  First come, first-come
到我这里来过年  🇨🇳🇬🇧  Ive been here for the new year
这里你熟悉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you familiar here
加了吗?我这里怎么没反应  🇨🇳🇨🇳  加了吗? 我这里怎么没反应
看得懂吗?[奸笑]  🇨🇳🇨🇳  看得懂吗? [奸笑]
你这里是宾馆吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a hotel here
还记得吗  🇨🇳🇷🇺  Помнишь это
这个叫什么  🇨🇳🇻🇳  Cái này gọi là gì
这里  🇨🇳🇪🇸  Por aquí
这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
这里  🇨🇳🇫🇷  Ici
租号  🇨🇳🇬🇧  Rent No
出院了吗  🇨🇳🇹🇭  คุณออกจากโรงพยาบาล
彼得兔斯出片了看  🇨🇳🇬🇧  Peter Rabbits is out for a look
彼得兔斯出片來看  🇨🇳🇬🇧  Peter Rabbits comes out to see

More translations for Anh có thể gọi taxi ở đây không

这里可以报警吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể gọi cảnh sát ở đây không
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir
在这里不可以么  🇨🇳🇻🇳  Anh không thể ở đây à
你们这里玩不玩抖音  🇨🇳🇻🇳  Anh có chơi ở đây không
他不在这里吗  🇨🇳🇻🇳  Anh ta có ở đây không
你们这里有没有米饭啊  🇨🇳🇻🇳  Anh có gạo ở đây không
到了吗?是不是到了  🇨🇳🇻🇳  Có ở đây không? Có ở đây không
你这不能打字吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không thể gõ ở đây à
你们这里没有吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không có ai ở đây à
你这里有没有那个?你懂的  🇨🇳🇻🇳  Anh có ở đây không? Bạn biết
你在这里上班吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có làm việc ở đây không
你这里没有药吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không có thuốc ở đây à
你在这边工作吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có làm việc ở đây không
这里的,你认识吗  🇨🇳🇻🇳  Ở đây, Anh có biết hắn không
你这里还有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có một phòng ở đây không
你这里有安眠药吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có thuốc ngủ ở đây không
你在这里工作吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có làm việc ở đây không
这里能刷卡吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể vuốt ở đây không
你过来拿不好啊  🇨🇳🇻🇳  Anh không thể lấy nó ngay ở đây