Korean to Chinese

How to say 빚어서 in Chinese?

公司不是

More translations for 빚어서

More translations for 公司不是

司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧🇨🇳  海洋收穫資本有限公司
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子
苏州若汐装饰工程有限公司  🇨🇳🇨🇳  蘇州若汐裝飾工程有限公司
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ですよね  🇯🇵🇨🇳  不是嗎
ไมเป็นไร่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是RAI
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司