Chinese to English

How to say 上海申能公司LNG接收站 in English?

Shanghai Sheneng LNG Receiving Station

More translations for 上海申能公司LNG接收站

Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧🇨🇳  海洋收穫資本有限公司
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
People get on a bus at a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們在公共汽車站上車
People get on the bus, its a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們上車,這是一個公共汽車站
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
苏州若汐装饰工程有限公司  🇨🇳🇨🇳  蘇州若汐裝飾工程有限公司
Subway stop  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Subway stops  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
中継局  🇯🇵🇨🇳  中繼站
税関  🇯🇵🇨🇳  海關
Pirates  🇬🇧🇨🇳  海盜
walrus  🇬🇧🇨🇳  海象
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
Can I have your marks shipped  🇬🇧🇨🇳  能寄上你的印記嗎
Charge line  🇬🇧🇨🇳  收費線
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for Shanghai Sheneng LNG Receiving Station