| 他们还有两个男的。还有一个女的。没出来  🇨🇳 | 🇨🇳  他们还有两个男的。 还有一个女的。 没出来 | ⏯ | 
| 就一个苹果  还好命好鬼  🇨🇳 | 🇨🇳  就一个苹果 还好命好鬼 | ⏯ | 
| 我两个兄弟。还有一个很要好的朋友都在峨眉。还不知道什么时候能出来  🇨🇳 | 🇨🇳  我两个兄弟。 还有一个很要好的朋友都在峨眉。 还不知道什么时候能出来 | ⏯ | 
| 一会还回这个位置  🇨🇳 | 🇰🇷  나는 잠시 후이 위치에 다시 있을 거 야 | ⏯ | 
| 还是没人要啊?[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  还是没人要啊? [捂脸] | ⏯ | 
| 还要多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long is it going to take | ⏯ | 
| 你要补一个给我  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn phải làm cho một cho tôi | ⏯ | 
| 还行吧    一般[愉快]  🇨🇳 | 🇨🇳  还行吧 一般[愉快] | ⏯ | 
| 你要补一个给我们  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ tạo nên một cho chúng tôi | ⏯ | 
| 要2个  🇨🇳 | 🇬🇧  To 2 | ⏯ | 
| 我要干起来。我可能还要开歌厅,分店  🇨🇳 | 🇨🇳  我要干起来。 我可能还要开歌厅,分店 | ⏯ | 
| 明天还要工作  🇨🇳 | 🇪🇸  Voy a trabajar mañana | ⏯ | 
| 我要那个  🇨🇳 | 🇬🇧  I want that | ⏯ | 
| 各位好   中级钳工还有没有要报名的,还有名额  🇨🇳 | 🇨🇳  各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额 | ⏯ | 
| 一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  A man | ⏯ | 
| 你要两个等下到一楼前台拿一张  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to have to wait two to get one at the front desk on the first floor | ⏯ | 
| 现在有个店,两个男的也可以一起上班。你们一个店  🇨🇳 | 🇨🇳  现在有个店,两个男的也可以一起上班。 你们一个店 | ⏯ | 
| 我们住的是502,还要住5个小时行吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta sống trong 502, làm chúng ta phải sống cho một năm giờ | ⏯ | 
| 这不是两个苹果吗?还没人送  🇨🇳 | 🇨🇳  这不是两个苹果吗? 还没人送 | ⏯ | 
| 拿过来活的再杀  🇨🇳 | 🇻🇳  Mang nó sống và giết một lần nữa | ⏯ | 
| 再来一份  🇨🇳 | 🇻🇳  Một cái nữa | ⏯ | 
| 再来一杯  🇨🇳 | 🇻🇳  Một cái nữa | ⏯ | 
| 等一下再吃一次药  🇨🇳 | 🇻🇳  Chờ một phút và uống thuốc của bạn một lần nữa | ⏯ | 
| 一番番  🇨🇳 | 🇻🇳  Hơn và hơn nữa | ⏯ | 
| 按住了再说话么  🇨🇳 | 🇻🇳  Giữ nó lại và nói chuyện một lần nữa | ⏯ | 
| 再来一次,等一下再去吃  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy làm điều đó một lần nữa, chờ một phút và ăn | ⏯ | 
| 你吃了再出去吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ ăn và đi ra ngoài một lần nữa | ⏯ | 
| 多住一个月呢  🇨🇳 | 🇻🇳  Thêm một tháng nữa | ⏯ | 
| 还有几分钟啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Một vài phút nữa | ⏯ | 
| 发一个发一个  🇨🇳 | 🇻🇳  Gửi một và một | ⏯ | 
| 带到你身边,然后再来谢谢  🇨🇳 | 🇻🇳  Mang nó cho bạn và cảm ơn bạn một lần nữa | ⏯ | 
| 稍等一下,再等两个人  🇨🇳 | 🇻🇳  Chờ một chút, hai nữa | ⏯ | 
| 我又要来了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đến một lần nữa | ⏯ | 
| 现在又来一次啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Bây giờ một lần nữa | ⏯ | 
| 再翻再翻一  🇨🇳 | 🇻🇳  Bật hơn một lần nữa | ⏯ | 
| 还要吗?还要交我再笑一个  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có muốn thêm nữa không? Và tôi sẽ có một cười | ⏯ | 
| 你他妈的又打了健康  🇨🇳 | 🇻🇳  Cô khỏe mạnh một lần nữa | ⏯ | 
| 又软化一下  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm dịu nó một lần nữa | ⏯ |