English to Cantonese
| gtin number 🇬🇧 | 🇨🇳 gtin 編號 | ⏯ | 
| Big good fault 🇬🇧 | 🇨🇳 大錯號 | ⏯ | 
| NoSignal 🇬🇧 | 🇨🇳 無信號 | ⏯ | 
| material number 🇬🇧 | 🇨🇳 材料編號 | ⏯ | 
| Customer part number 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶零件號 | ⏯ | 
| Listen and Number 🇬🇧 | 🇨🇳 收聽和編號 | ⏯ | 
| Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ | 
| NO. 3, ZHENGZHOU ROAD, DATONG DISTRICT, TAIPEI CITY, TAIWAN 103 🇬🇧 | 🇨🇳 3號,鄭州路,大同區,臺北市,臺灣103號 | ⏯ | 
| Can I have your mark 🇬🇧 | 🇨🇳 能有你的記號嗎 | ⏯ | 
| 12 hadnt dress on 🇬🇧 | 🇨🇳 12號沒有穿衣服 | ⏯ | 
| Jigger 🇬🇧 | 🇨🇳 跳 汰 機 | ⏯ | 
| 明日は11時の飛行機です 🇯🇵 | 🇨🇳 明天是十一號飛機 | ⏯ | 
| 25ого работать не будем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們不在25號上班 | ⏯ | 
| 可能下个月20号吧 🇨🇳 | 🇨🇳 可能下個月20號吧 | ⏯ | 
| Can I have your marks shift 🇬🇧 | 🇨🇳 我能換個你的記號嗎 | ⏯ | 
| Do you have a size for a 6 year old 🇬🇧 | 🇨🇳 你有6歲大號的尺碼嗎 | ⏯ | 
| 十七号引导系统启动器 🇨🇳 | 🇨🇳 十七號引導系統啟動器 | ⏯ | 
| How does he go line 10 from here 🇬🇧 | 🇨🇳 他怎麼從這裡走10號線 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |