Chinese to Cantonese
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
For the morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上 | ⏯ |
你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
Good morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上好 | ⏯ |
おはようございます 🇯🇵 | 🇨🇳 早上好 | ⏯ |
Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
苏州若汐装饰工程有限公司 🇨🇳 | 🇨🇳 蘇州若汐裝飾工程有限公司 | ⏯ |
おはようございま~す 🇯🇵 | 🇨🇳 早上好,謝謝 | ⏯ |
哎哟,有病啊! 🇨🇳 | 🇨🇳 哎喲,有病啊! | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Hi where are you ?? Good morning sir 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,你在哪裡? 早上好,先生 | ⏯ |
You go to work early tomorrow and then you leave work early 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ |
经历上班过来我办公室 🇭🇰 | 🇨🇳 經歷上班過來我辦公室 | ⏯ |
没事干啊 🇨🇳 | 🇨🇳 沒事幹啊 | ⏯ |
Ah 🇬🇧 | 🇨🇳 啊 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
你一个人回来的啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你一個人回來的啊 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
我嚟自潮州 🇭🇰 | 🇨🇳 我來自潮州 | ⏯ |
朝食 🇯🇵 | 🇨🇳 早餐 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Ah 🇬🇧 | 🇨🇳 啊 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
你好啊,你叫什么名字 🇨🇳 | 🇨🇳 你好啊,你叫什麼名字 | ⏯ |
令啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 讓啊 | ⏯ |
那你到底是谁啊 🇨🇳 | 🇨🇳 那你到底是誰啊 | ⏯ |
你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
司马司机是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 司馬司機是嗎 | ⏯ |
你好啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 您好 | ⏯ |
苏州若汐装饰工程有限公司 🇨🇳 | 🇨🇳 蘇州若汐裝飾工程有限公司 | ⏯ |
你一个人回来的啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你一個人回來的啊 | ⏯ |
For the morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |