Chinese to Korean
司马司机是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 司馬司機是嗎 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
The longest line is the one on the top 🇬🇧 | 🇨🇳 最長的線是頂部的線 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
啊这是中文 🇨🇳 | 🇨🇳 啊這是中文 | ⏯ |
去哪儿啊,带我一个。[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
Ah 🇬🇧 | 🇨🇳 啊 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
邊度人系咩 🇭🇰 | 🇨🇳 哪人是什麼 | ⏯ |
那你到底是谁啊 🇨🇳 | 🇨🇳 那你到底是誰啊 | ⏯ |
Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
I am slutty bottom 🇬🇧 | 🇨🇳 我是蕩婦底部 | ⏯ |
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |
Which way is the summary from here 🇬🇧 | 🇨🇳 從這裡的摘要是哪條路 | ⏯ |
What is in front of their apartment building 🇬🇧 | 🇨🇳 他們的公寓樓前是什麼 | ⏯ |