Chinese to Vietnamese
| Study 🇬🇧 | 🇨🇳 研究 | ⏯ |
| ไม่เข้าจัย 🇹🇭 | 🇨🇳 不被研究 | ⏯ |
| Laundry 🇬🇧 | 🇨🇳 洗衣 | ⏯ |
| بتتدرس تسميته ar | 🇨🇳 你研究他的名字 | ⏯ |
| dress 🇬🇧 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ |
| Сарафан 🇷🇺 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ |
| สมาสิคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 成員 | ⏯ |
| Pauli top 🇬🇧 | 🇨🇳 保利上衣 | ⏯ |
| 毛衣喜欢 🇨🇳 | 🇨🇳 毛衣喜歡 | ⏯ |
| Комбинезон детский 🇷🇺 | 🇨🇳 兒童連體衣 | ⏯ |
| 이제 씻으려고! 🇰🇷 | 🇨🇳 現在我要洗! | ⏯ |
| 毛衣喜欢王源 🇨🇳 | 🇨🇳 毛衣喜歡王源 | ⏯ |
| トイレに行きたいのですが 🇯🇵 | 🇨🇳 我想去洗手間 | ⏯ |
| ราม่าร 🇹🇭 | 🇨🇳 成為天堂 | ⏯ |
| 艾成平系 🇭🇰 | 🇨🇳 艾成平是 | ⏯ |
| 12 hadnt dress on 🇬🇧 | 🇨🇳 12號沒有穿衣服 | ⏯ |
| I looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ |
| I’m looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ |
| 刚洗完澡的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡的照片 | ⏯ |
| โอเคจ้าทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好了,成功了 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |