English to Chinese

How to say Paid a in Chinese?

支付

More translations for Paid a

They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
I just paid for the bill£160.91 which VAT not included  🇬🇧🇨🇳  我剛剛支付了160.91歐元的帳單,其中不包括加值稅
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
A pretendo  🇪🇸🇨🇳  偽裝者
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
Lean a  🇬🇧🇨🇳  精益
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
A口  🇭🇰🇨🇳  a 口
Im a girl, Im not a devil  🇬🇧🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
Not a problem  🇬🇧🇨🇳  沒問題
Im a ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是個淑女
A new Maggie  🇬🇧🇨🇳  新的瑪姬
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人
A bar of  🇬🇧🇨🇳  的條形
Theres a stool  🇬🇧🇨🇳  有個凳子

More translations for 支付

Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  也使用網上銀行支付帳單
You can also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  您還可以使用網上銀行支付帳單
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】  🇨🇳🇨🇳  你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】
I just paid for the bill£160.91 which VAT not included  🇬🇧🇨🇳  我剛剛支付了160.91歐元的帳單,其中不包括加值稅
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
My support, meet you, pool  🇬🇧🇨🇳  我的支援,見見你,池
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢