你要补一个给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải làm cho một cho tôi | ⏯ |
我给你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you that | ⏯ |
那个猪 你发消息给你姐问他要不 不要我拿来送人 🇨🇳 | 🇨🇳 那个猪 你发消息给你姐问他要不 不要我拿来送人 | ⏯ |
我給你發個紅包,別去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我给你发个红包,别去了 | ⏯ |
你重新告诉我几个男的几个女的。然后把她们照片发给我 🇨🇳 | 🇨🇳 你重新告诉我几个男的几个女的。 然后把她们照片发给我 | ⏯ |
一会我在补给妈妈一万块钱!你在这睡到上班的时间! 🇨🇳 | 🇯🇵 ママに1万ドルも供給する! 仕事の時間までここで寝る | ⏯ |
现在有个店,两个男的也可以一起上班。你们一个店 🇨🇳 | 🇨🇳 现在有个店,两个男的也可以一起上班。 你们一个店 | ⏯ |
还要一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Và một nữa | ⏯ |
好好。我晚上来吃。你给我留一点啊! 🇨🇳 | 🇨🇳 好好。 我晚上来吃。 你给我留一点啊! | ⏯ |
我买了个蛋糕给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought you a cake | ⏯ |
嗯,行,你先给我截图给我看一下吧。我看你什么时候能转的,等我确定好了我给你发过去 🇨🇳 | 🇨🇳 嗯,行,你先给我截图给我看一下吧。 我看你什么时候能转的,等我确定好了我给你发过去 | ⏯ |
那个!你们家有没有两个充电线啊!我的被人偷了!有的话等一会给我拿过来一下啊!嘿嘿 🇨🇳 | 🇨🇳 那个! 你们家有没有两个充电线啊! 我的被人偷了! 有的话等一会给我拿过来一下啊! 嘿嘿 | ⏯ |
森林的小伙伴们,我们一起给小鸟安个家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Forest partners, lets make a home for the birds together | ⏯ |
为什么我要推荐给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why should I recommend it to you | ⏯ |
你们一定要注意安全 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты должен быть в безопасности | ⏯ |
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值一下 🇨🇳 | 🇨🇳 俺不是你可以截图给我看下吗? 等我看下是真的,我给你充值一下 | ⏯ |
我要那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want that | ⏯ |
我送给你 🇨🇳 | 🇪🇸 Te lo daré | ⏯ |
我支付给那个男的,他给你,行不 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã trả cho người đàn ông, ông đã đưa nó cho bạn, okay | ⏯ |
你给我们挑一个熟的,我们再买点儿 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chọn một cho chúng tôi, chúng tôi sẽ mua một số chi | ⏯ |
给我个机会好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho tôi một cơ hội, bạn sẽ | ⏯ |
你应该给我多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn nên cho tôi | ⏯ |
今天你能不能教我编一个就是你昨天编的那个东西 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể dạy cho tôi để tạo nên một mà bạn đã thực hiện ngày hôm qua | ⏯ |
帮我们叫出租车了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gọi cho chúng tôi một chiếc taxi | ⏯ |
护照不给我们吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không cho chúng tôi một hộ chiếu | ⏯ |
给个微信呗! 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho chúng tôi một WeChat | ⏯ |
我到时候会给你电话,给你发微信 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ gọi cho bạn và gửi cho bạn một wechat | ⏯ |
再给你加点米饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ thêm một số gạo cho bạn | ⏯ |
等会儿我给你们一人一张 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cung cấp cho bạn một sau | ⏯ |
我给你买金项链吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ mua cho bạn một Necklace vàng | ⏯ |
我拿我一个号给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cung cấp cho bạn một số | ⏯ |
给你小费 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cung cấp cho bạn một tip | ⏯ |
我你放心,我们会给你打 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi yên tâm rằng chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cuộc gọi | ⏯ |
我们会想你的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ nhớ bạn | ⏯ |
我给你我给你我给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cung cấp cho bạn tôi sẽ cung cấp cho bạn tôi sẽ cung cấp cho | ⏯ |
到时候我帮你介绍一个好的男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một bạn trai tốt | ⏯ |
我给你介绍一个男朋友,好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một bạn trai, bạn có | ⏯ |
我教你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ dạy cho bạn | ⏯ |