Chinese to English

How to say 七点半 in English?

Seven thirty

More translations for 七点半

半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
七仙女,醒了吗  🇨🇳🇨🇳  七仙女,醒了嗎
七仙女,把茶碗拿来  🇨🇳🇨🇳  七仙女,把茶碗拿來
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
十七号引导系统启动器  🇨🇳🇨🇳  十七號引導系統啟動器
ئۇنىڭ ئىشىغا تەخمىنەن ئالتە يەتتە كۈن كېتىدۇ  ug🇨🇳  她的事大约需要六七天
继低迩倐舧※幽涵七  🇬🇧🇨🇳  ·[][
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
我们是大陆发货,一般七天左右能到  🇨🇳🇨🇳  我們是大陸發貨,一般七天左右能到
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙]
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_

More translations for Seven thirty