Chinese to English
半径 🇯🇵 | 🇨🇳 半徑 | ⏯ |
half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
七仙女,醒了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 七仙女,醒了嗎 | ⏯ |
七仙女,把茶碗拿来 🇨🇳 | 🇨🇳 七仙女,把茶碗拿來 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ |
半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
十七号引导系统启动器 🇨🇳 | 🇨🇳 十七號引導系統啟動器 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشىغا تەخمىنەن ئالتە يەتتە كۈن كېتىدۇ ug | 🇨🇳 她的事大约需要六七天 | ⏯ |
继低迩倐舧※幽涵七 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[][ | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
Because I cant go online in the middle of the night 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不能在半夜上網 | ⏯ |
一点 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
点搞嘎 🇭🇰 | 🇨🇳 怎麼搞的 | ⏯ |
I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
我们是大陆发货,一般七天左右能到 🇨🇳 | 🇨🇳 我們是大陸發貨,一般七天左右能到 | ⏯ |
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙] | ⏯ |
捉大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 抓大學怎麼開 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |