Vietnamese to Chinese

How to say Đồng xu nào in Chinese?

哪个硬币

More translations for Đồng xu nào

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 哪个硬币

《Its a Hard Land  🇬🇧🇨🇳  [這是一片硬地]
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
Where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
อยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  哪裡
哪张  🇨🇳🇨🇳  哪張
where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路
where is it  🇬🇧🇨🇳  在哪裡
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
wherewill  🇬🇧🇨🇳  哪裡將
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
คุณอยู่ทีไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณล่ะอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡