| Im Ladyboy  🇬🇧 | 🇨🇳  我是花花公子 | ⏯ | 
| What is in front of their apartment building  🇬🇧 | 🇨🇳  他們的公寓樓前是什麼 | ⏯ | 
| What is behind their apartment building  🇬🇧 | 🇨🇳  他們的公寓樓後面是什麼 | ⏯ | 
| Follow me, dont want them gouging duchy  🇬🇧 | 🇨🇳  跟我來,不要他們挖大公國 | ⏯ | 
| Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧 | 🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表 | ⏯ | 
| 自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵 | 🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事 | ⏯ | 
| they are my sister boy friends not my  🇬🇧 | 🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ | 
| いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵 | 🇨🇳  我總是帶他們回家 | ⏯ | 
| No, he isnt  🇬🇧 | 🇨🇳  不,他不是 | ⏯ | 
| Im a  🇬🇧 | 🇨🇳  我是.. | ⏯ | 
| Park  🇬🇧 | 🇨🇳  公園 | ⏯ | 
| What did he leave in the office  🇬🇧 | 🇨🇳  他在辦公室裡留下了什麼 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| I am O  🇬🇧 | 🇨🇳  我是O | ⏯ | 
| Im not  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是 | ⏯ | 
| 私は杨です  🇯🇵 | 🇨🇳  我是楊 | ⏯ | 
| 私は陽です  🇯🇵 | 🇨🇳  我是陽 | ⏯ | 
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| 5.0 kilometers  🇬🇧 | 🇨🇳  5.0 公里 | ⏯ |