Chinese to TraditionalChinese
下个月10号吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the 10th next month | ⏯ |
我20号下个月回家 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 20일에 집에 갈게요 | ⏯ |
下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 20일에 중국으로 돌아올 예정입니다 | ⏯ |
下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trở về Trung Quốc vào ngày 20 tháng tiếp theo | ⏯ |
下个月十五六号吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the 15th and 6th next month | ⏯ |
12月20号 🇨🇳 | 🇬🇧 December 20th | ⏯ |
10月20号 🇨🇳 | 🇬🇧 October 20th | ⏯ |
11月20号 🇨🇳 | 🇬🇧 November 20th | ⏯ |
我要下个月20号回广州 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 20일에 광저우로 돌아갑니다 | ⏯ |
可能在1月17号回来吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Có lẽ tôi sẽ trở lại ngày 17 tháng 1 | ⏯ |
可能要过两个月吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be two months | ⏯ |
下个月17号 🇨🇳 | 🇯🇵 来月17日 | ⏯ |
下个月15,14号 🇨🇳 | 🇻🇳 15, 14 tháng tới | ⏯ |
下个月25号 🇨🇳 | 🇬🇧 25 next month | ⏯ |
下个月17号 🇨🇳 | 🇻🇳 Tháng tới sẽ đến vào ngày 17 | ⏯ |
下个月24号 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month 24th | ⏯ |
我下个月20号要回家过年 🇨🇳 | 🇯🇵 私は来月20日に新年に帰省します | ⏯ |
在9月20号 🇨🇳 | 🇬🇧 On September 20th | ⏯ |
1月20号走 3月20回来 🇨🇳 | 🇰🇷 1월 20일, 3월 20일 | ⏯ |
Can I have your marks shift 🇬🇧 | 🇨🇳 我能換個你的記號嗎 | ⏯ |
Alright, until next time, my friend, 3 months 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,直到下一次,我的朋友,3個月 | ⏯ |
Can I have your mark 🇬🇧 | 🇨🇳 能有你的記號嗎 | ⏯ |
下面那个 🇨🇳 | 🇨🇳 下面那個 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
gtin number 🇬🇧 | 🇨🇳 gtin 編號 | ⏯ |
Big good fault 🇬🇧 | 🇨🇳 大錯號 | ⏯ |
NoSignal 🇬🇧 | 🇨🇳 無信號 | ⏯ |
material number 🇬🇧 | 🇨🇳 材料編號 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
This person is having a scary dream 🇬🇧 | 🇨🇳 這個人正在做一個可怕的夢 | ⏯ |
Probably bill 🇬🇧 | 🇨🇳 可能帳單 | ⏯ |
ひとつ間違えばその場で取り押さえられていたかもしれないのだ 🇯🇵 | 🇨🇳 如果一個錯誤,他可能當場被抓住 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Customer part number 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶零件號 | ⏯ |
Listen and Number 🇬🇧 | 🇨🇳 收聽和編號 | ⏯ |
คุณคงจะเข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可能明白 | ⏯ |
Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
can you play the pi pa 🇬🇧 | 🇨🇳 你能玩一下皮 | ⏯ |