Japanese to Chinese

How to say 8時半左右 in Chinese?

八点半左右

More translations for 8時半左右

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
我们是大陆发货,一般七天左右能到  🇨🇳🇨🇳  我們是大陸發貨,一般七天左右能到
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
Read the sentence, the woman on the left is smarter than the man on the right  🇬🇧🇨🇳  讀一句,左邊的女人比右邊的男人聰明
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
暂时  🇨🇳🇨🇳  暫時
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?
10時おく  🇯🇵🇨🇳  十點鐘
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
When is the fastest shipment schedule  🇬🇧🇨🇳  最快裝運時程表是何時
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
nest time  🇬🇧🇨🇳  嵌套時間
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
When is the fastest schedule  🇬🇧🇨🇳  什麼時候是最快的時程表
Come out while  🇬🇧🇨🇳  出來的時候
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣

More translations for 八点半左右

Eighths  🇬🇧🇨🇳  第八
半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
我们是大陆发货,一般七天左右能到  🇨🇳🇨🇳  我們是大陸發貨,一般七天左右能到
Read the sentence, the woman on the left is smarter than the man on the right  🇬🇧🇨🇳  讀一句,左邊的女人比右邊的男人聰明
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
8枚あるから大丈夫  🇯🇵🇨🇳  有八張,沒關係
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Quella torre alta la sulla destra è la centrale elettrica  🇮🇹🇨🇳  右邊的那個高塔是發電廠
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
私の右の足が悪いのはひどいですか  🇯🇵🇨🇳  我的右腿不好是件可怕的事嗎
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開