English to TraditionalChinese

How to say types in TraditionalChinese?

類型

More translations for types

Types  🇬🇧🇨🇳  类型
types  🇬🇧🇨🇳  类型
types of room  🇬🇧🇨🇳  房型
All skin types  🇬🇧🇨🇳  所有肤质
.01! skin types  🇬🇧🇨🇳  0.01!皮肤类型
types of words  🇬🇧🇨🇳  单词类型
For All Skin Types  🇬🇧🇨🇳  所有皮肤类型
For all skin types  🇬🇧🇨🇳  对于所有肤质
For Ali Skin Types  🇬🇧🇨🇳  为阿里皮肤类型
Types of garbage trash cans  🇬🇧🇨🇳  垃圾桶类型
herbalist DOO att skin types  🇬🇧🇨🇳  草本植物皮肤类型
Various types of trash cans appear  🇬🇧🇨🇳  各类垃圾桶出现
Marble falls, David into several types  🇬🇧🇨🇳  大理石坠落,大卫有几种
Which types of methods you have  🇬🇧🇨🇳  你有哪几种方法
One no tables, one of types  🇬🇧🇨🇳  没有桌子,一种类型
Shakespeare created 3 types of plays  🇬🇧🇨🇳  莎士比亚创造了3种剧目
Look for some types of food  🇬🇧🇨🇳  寻找一些类型的食物
Placen Magic System For All Skin Types  🇬🇧🇨🇳  所有皮肤类型的Placen魔法系统
Mobile phones are divided into several types  🇬🇧🇨🇳  手机分为几种

More translations for 類型

Class the street  🇬🇧🇨🇳  類街道
아니 아닌 인적  🇰🇷🇨🇳  沒有非人類
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
У вас есть что-нибудь с подобными камнями  🇷🇺🇨🇳  你有什麼類似的石頭
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了