TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我的服藥還在等你 in Vietnamese?

Thuốc của tôi vẫn đang chờ đợi bạn

More translations for 我的服藥還在等你

我的朋友還在等你  🇨🇳🇻🇳  Bạn tôi vẫn đang chờ bạn
我的朋友還在等你幹嘛  🇨🇳🇻🇳  Bạn của tôi đang chờ anh làm gì
我的朋友還在  🇨🇳🇻🇳  Bạn tôi vẫn ở đây
還還會  🇨🇳🇯🇵  そして、私は
沈丹藥單  🇨🇳🇬🇧  Shen Dans drug list
還認識我嗎  🇨🇳🇭🇰  仲識我呀
你在儿童等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me in the children
你是在俄羅斯的還是你去哪裡呀  🇨🇳🇷🇺  Вы в России или куда едете
你是在深圳考試還是在印尼  🇨🇳🇬🇧  Are you taking the exam in Shenzhen or in Indonesia
還可以  🇨🇳🇬🇧  Its OK
我還是多聽你說喜劇吧  🇨🇳🇯🇵  コメディの話を聞け
還沒有發  🇨🇳🇯🇵  まだ髪が出ない
也許我的頭腦還沒起床  🇨🇳🇬🇧  Maybe my mind hasnt gotten up yet
你這個一份是一隻還是你怎麼還是已經  🇨🇳🇹🇭  คุณเป็นหนึ่งหรืออย่างไรหรือมีคุณ
阿喜來麗登藥局  🇨🇳🇨🇳  阿喜来丽登药局
我现在又没钱给你。等我有钱了来找你  🇨🇳🇨🇳  我现在又没钱给你。 等我有钱了来找你
你等一下 我在工作  🇨🇳🇬🇧  You wait, Im at work
我們聊天還是挺好玩的啦  🇨🇳🇯🇵  おしゃべりは楽しい
你现在帮我充值吗?等我回去发给你好吗  🇨🇳🇨🇳  你现在帮我充值吗? 等我回去发给你好吗

More translations for Thuốc của tôi vẫn đang chờ đợi bạn

我在等我朋友,你有事的话你先回去吧  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang chờ đợi bạn của tôi
我的朋友還在等你  🇨🇳🇻🇳  Bạn tôi vẫn đang chờ bạn
你是在那里等我吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang chờ đợi ở đó cho tôi
我的朋友還在等你幹嘛  🇨🇳🇻🇳  Bạn của tôi đang chờ anh làm gì
等等等等等  🇨🇳🇻🇳  Chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi
你是在家等我们,还是  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang chờ đợi chúng tôi ở nhà, hoặc là bạn
我也好难过 我在中国等你  🇨🇳🇻🇳  Tôi rất buồn, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc
我在这里等人,很讨厌我是你这边玩啊!  🇨🇳🇻🇳  Tôi ở đây và chờ đợi, tôi ghét nó tôi đang chơi trên mặt của bạn
你要是着急的话别等我了  🇨🇳🇻🇳  Đừng chờ đợi cho tôi nếu bạn đang vội vàng
你着急的话别等我了  🇨🇳🇻🇳  Đừng chờ đợi cho tôi nếu bạn đang vội vàng
在等你信息  🇨🇳🇻🇳  Đang chờ thông tin của bạn
我在等我朋友,我让他你你可以先回去吧,没事  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang chờ đợi bạn của tôi, tôi để cho anh ta bạn bạn quay trở lại đầu tiên, nó okay
我上面还有朋友在等我,我在等她  🇨🇳🇻🇳  Tôi có một người bạn đang chờ tôi, tôi đang chờ cô ấy
我会等你愿意  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ chờ đợi cho bạn để
等我一下好吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể chờ đợi cho tôi
我已经在竹子等你了  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã chờ đợi bạn trong tre
我等一下再来  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ chờ đợi
我在等朋友  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang chờ một người bạn
我不会见你的 记住 我在中国等你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ không nhìn thấy bạn nhớ, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc