| coffee  🇵🇱 | 🇨🇳  咖啡 | ⏯ | 
| 半老板天下第一  🇨🇳 | 🇨🇳  半老闆天下第一 | ⏯ | 
| 半径  🇯🇵 | 🇨🇳  半徑 | ⏯ | 
| milk  🇬🇧 | 🇨🇳  牛奶 | ⏯ | 
| Milk  🇬🇧 | 🇨🇳  牛奶 | ⏯ | 
| half cent  🇬🇧 | 🇨🇳  半分錢 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  牛奶在等你 | ⏯ | 
| I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧 | 🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ | 
| @相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]  🇨🇳 | 🇨🇳  @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ | 
| Do you like milk  🇬🇧 | 🇨🇳  你喜歡牛奶嗎 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Gammy  🇬🇧 | 🇨🇳  奶奶 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不能在半夜上網 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| 一个和我一  🇨🇳 | 🇨🇳  一個和我一 | ⏯ | 
| Nenek tidak mau pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想回家 | ⏯ | 
| トリニティ  🇯🇵 | 🇨🇳  三一 | ⏯ |