Vietnamese to Chinese

How to say Gì bốn về lên chua in Chinese?

哪四个关于酸

More translations for Gì bốn về lên chua

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型

More translations for 哪四个关于酸

关于你和我的故事  🇨🇳🇨🇳  關於你和我的故事
Sweet and sour  🇬🇧🇨🇳  甜和酸
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Thurs  🇬🇧🇨🇳  星期四
于梦琪  🇨🇳🇨🇳  于夢琪
Where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
อยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  哪裡
哪张  🇨🇳🇨🇳  哪張
where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路
where is it  🇬🇧🇨🇳  在哪裡
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
wherewill  🇬🇧🇨🇳  哪裡將
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
无关紧要  🇨🇳🇨🇳  無關緊要
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡