我肯定是在工作呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I must be working | ⏯ |
你在說啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
你在說什麼 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang nói gì đấy | ⏯ |
但是那一碗我們是直接跟你們飯店預定的 🇨🇳 | 🇬🇧 But that bowl was booked directly with your hotel | ⏯ |
你說 🇨🇳 | 🇬🇧 You said | ⏯ |
你們機長說晚上23:00:00退房 🇨🇳 | 🇷🇺 Ваш капитан сказал выезд в 23:00 вечера | ⏯ |
你就是在局我們小麗的 🇨🇳 | 🇨🇳 你就是在局我们小丽的 | ⏯ |
我不知道你在說什麼 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
我們 🇨🇳 | 🇬🇧 We | ⏯ |
你說的是英文嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you speaking English | ⏯ |
你喜歡我們在一起嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like us together | ⏯ |
我還是多聽你說喜劇吧 🇨🇳 | 🇯🇵 コメディの話を聞け | ⏯ |
為什麼我剛剛我就用這個啊嗨呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did I just use this, hey | ⏯ |
說什 🇨🇳 | 🇬🇧 Say shi | ⏯ |
你来了我肯定请你吃一顿饭是小问题的。我自己给你做 🇨🇳 | 🇨🇳 你来了我肯定请你吃一顿饭是小问题的。 我自己给你做 | ⏯ |
愛拉拉你在說一句你在哪裡 🇨🇳 | 🇭🇰 爱拉拉你說句你喺邊度 | ⏯ |
您好我給你們 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Ill give you | ⏯ |
你們是韓國人嗎 🇨🇳 | 🇰🇷 한국어인가요 | ⏯ |
他們在羅裳 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in Luowei | ⏯ |
他说你很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông nói rằng bạn đã được đẹp | ⏯ |
我说你能越南语,可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói bạn có thể nói được Việt, okay | ⏯ |
你要是说了 ,我就不会理你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn đã nói rằng, tôi sẽ không có bỏ qua bạn | ⏯ |
你说过让我干活去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nói rằng bạn muốn tôi làm việc | ⏯ |
我朋友说你很好 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi nói bạn đã tốt | ⏯ |
你说你在休假吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói bạn đã được vào nghỉ | ⏯ |
Bạn có nói tiếng Trung Quốc 🇨🇳 | 🇻🇳 B? n c? n? i ti? ng Trung Qu? ng | ⏯ |
I said 🇬🇧 | 🇻🇳 Tôi đã nói | ⏯ |
お前ちゃんと濡らすために私言ってますからね 🇯🇵 | 🇻🇳 Tôi nói cho bạn để có được ướt | ⏯ |
我这样跟你说,能听懂吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ nói với bạn rằng, bạn có hiểu không | ⏯ |
Tôi không hiểu bạn nói gì 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh khng hiu bn i gnn g | ⏯ |
我讲话你听得懂吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có hiểu những gì tôi đang nói về | ⏯ |
你不说我不说没人知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không nói rằng tôi không nói không ai biết | ⏯ |
你是说视频很搞笑吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nói rằng video là funny | ⏯ |
他们说你有纹身 🇨🇳 | 🇻🇳 Họ nói rằng bạn có hình xăm | ⏯ |
你说现在晚了,又不愿意让我住你那里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói rằng nó đã được trễ và bạn không muốn tôi sống ở đó | ⏯ |
そんなわかるかよそんな俺に言われても 🇯🇵 | 🇻🇳 Bạn biết rằng, ngay cả khi tôi nói rằng | ⏯ |
你说英语,我可以懂 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói tiếng Anh, tôi có thể hiểu được | ⏯ |
你会讲中文吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói về Trung Quốc | ⏯ |