Chinese to English

How to say 吹造型 in English?

Blow styling

More translations for 吹造型

吹走了  🇬🇧🇨🇳  ·00
MADE IN. P. R. C  🇬🇧🇨🇳  製造
types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
何を作りますか  🇯🇵🇨🇳  你創造什麼
เธอโปรแกรมหล่อ  🇹🇭🇨🇳  她的鑄造程式
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Hello, I am a flower, young, she blowing  🇬🇧🇨🇳  你好,我是一朵花,年輕,她吹
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
화현 에센스 고객상담실:080劃2F7007 (수신자요금부담) 제조원 및 제조판매원 • ㈜텔지생활건강  🇰🇷🇨🇳  華賢精華客戶服務辦公室:080 m2F7007(免費)製造商及製造銷售人員 – 泰基生命健康有限公司
After late getting married, creating a place to quite her job, plans questions plans to quit her job  🇬🇧🇨🇳  晚婚後,她創造了一個工作的地方,計畫放棄她的工作

More translations for Blow styling