| 我老婆好美  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi là đẹp | ⏯ | 
| 我老婆漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi là đẹp | ⏯ | 
| 好漂亮的,老婆  🇨🇳 | 🇻🇳  Đó là đẹp, vợ | ⏯ | 
| 我老婆25岁  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi là 25 | ⏯ | 
| 你是我老婆  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh là vợ tôi | ⏯ | 
| 做我老婆吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy là vợ tôi | ⏯ | 
| 你就是我老婆  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh là vợ tôi | ⏯ | 
| 我是你老婆啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi là vợ anh | ⏯ | 
| 老婆开心  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi là hạnh phúc | ⏯ | 
| 我是他老婆  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi là vợ ông ấy | ⏯ | 
| 老婆,做我老婆嫁到中国  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi, là vợ tôi và kết hôn với Trung Quốc | ⏯ | 
| 你现在是我老婆了  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh là vợ tôi bây giờ | ⏯ | 
| 老婆的名字叫王成丽  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi tên là Wang Chengli | ⏯ | 
| 你能做我老婆吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể là vợ tôi | ⏯ | 
| Tôi muốn bạn qua vợ tôi  🇨🇳 | 🇻🇳  Ti Muen bn qua vti | ⏯ | 
| 我是说你漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có nghĩa là bạn đẹp | ⏯ | 
| 我老婆很漂亮的,我真的很爱她  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi rất đẹp, tôi thực sự yêu cô ấy | ⏯ | 
| 好帅,我也喜欢  🇨🇳 | 🇻🇳  Đó là đẹp trai, như vậy là tôi | ⏯ | 
| 美女你好漂亮呀  🇨🇳 | 🇻🇳  Đẹp, bạn là đẹp | ⏯ |