TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 老婆真漂亮 in Vietnamese?

Vợ tôi là đẹp

More translations for 老婆真漂亮

真漂亮  🇨🇳🇻🇳  Nó đẹp
漂亮  🇨🇳🇬🇧  Pretty
你真漂亮,我好喜欢  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
很漂亮  🇨🇳🇻🇳  Nó đẹp
老婆  🇨🇳🇻🇳  Vợ
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
你真漂亮,我非常喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, I like you very much
你好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
花很漂亮  🇨🇳🇬🇧  The flowers look beautiful
太漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Its so beautiful
好漂亮哦  🇨🇳🇷🇺  Красиво
你很漂亮  🇨🇳🇻🇳  Em thật xinh đẹp
你好漂亮喔  🇨🇳🇹🇭  คุณสวยจังเลย
maymay好漂亮啊  🇨🇳🇻🇳  Maymay rất đẹp
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
想念 老婆  🇨🇳🇬🇧  Miss, wife
maymay你好漂亮啊  🇨🇳🇻🇳  Maymay bạn là đẹp ah
老婆想你了  🇨🇳🇻🇳  Người vợ missyou
那个我老婆  🇨🇳🇬🇧  That wife

More translations for Vợ tôi là đẹp

我老婆好美  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là đẹp
我老婆漂亮  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là đẹp
好漂亮的,老婆  🇨🇳🇻🇳  Đó là đẹp, vợ
我老婆25岁  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là 25
你是我老婆  🇨🇳🇻🇳  Anh là vợ tôi
做我老婆吗  🇨🇳🇻🇳  Hãy là vợ tôi
你就是我老婆  🇨🇳🇻🇳  Anh là vợ tôi
我是你老婆啊  🇨🇳🇻🇳  Tôi là vợ anh
老婆开心  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là hạnh phúc
我是他老婆  🇨🇳🇻🇳  Tôi là vợ ông ấy
老婆,做我老婆嫁到中国  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi, là vợ tôi và kết hôn với Trung Quốc
你现在是我老婆了  🇨🇳🇻🇳  Anh là vợ tôi bây giờ
老婆的名字叫王成丽  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi tên là Wang Chengli
你能做我老婆吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể là vợ tôi
Tôi muốn bạn qua vợ tôi  🇨🇳🇻🇳  Ti Muen bn qua vti
我是说你漂亮  🇨🇳🇻🇳  Tôi có nghĩa là bạn đẹp
我老婆很漂亮的,我真的很爱她  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi rất đẹp, tôi thực sự yêu cô ấy
好帅,我也喜欢  🇨🇳🇻🇳  Đó là đẹp trai, như vậy là tôi
美女你好漂亮呀  🇨🇳🇻🇳  Đẹp, bạn là đẹp