Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto 🇮🇹 | 🇨🇳 因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
IMPORTANT E DISTRIBUTTO 🇬🇧 | 🇨🇳 重要 E 爭議 | ⏯ |
Stop by chuck e 🇬🇧 | 🇨🇳 停止夾頭 e | ⏯ |
Chinese Carrick off e 🇬🇧 | 🇨🇳 中國卡裡克關閉e | ⏯ |
M e s I a 🇬🇧 | 🇨🇳 M e s a | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Mais non ça va il faut quon voit quand on est en train de faire la FMA 🇫🇷 | 🇨🇳 但是,不,沒關係,我們必須看到,當我們做FMA | ⏯ |
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread 🇬🇧 | 🇨🇳 Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ |