我与你 🇨🇳 | 🇨🇳 我與你 | ⏯ |
My monster 🇬🇧 | 🇨🇳 我的怪物 | ⏯ |
What do I need shopping 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要購物嗎 | ⏯ |
Pet 🇬🇧 | 🇨🇳 寵物 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
What do I need shopping centre 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要什麼購物中心 | ⏯ |
Here to shop, play 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,玩 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
——在与谢怅营业中,勿扰—— 🇨🇳 | 🇨🇳 ——在與謝悵營業中,勿擾—— | ⏯ |
著者物干し 🇯🇵 | 🇨🇳 作者乾涸 | ⏯ |
Can you buy food 🇬🇧 | 🇨🇳 你能買食物嗎 | ⏯ |
have u eat any drug 🇬🇧 | 🇨🇳 你吃任何藥物 | ⏯ |
Here to shop, please succes 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,請成功 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками 🇷🇺 | 🇨🇳 今天星期天不,我們會交換禮物嗎 | ⏯ |
What kind of food do you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡哪種食物 | ⏯ |
Where is the shopping entrance 🇬🇧 | 🇨🇳 購物入口在哪裡 | ⏯ |
San Bari tu comida 🇪🇸 | 🇨🇳 聖巴里你的食物 | ⏯ |
Now I am very relieved to go to my home because I have gifts for all my kids 🇬🇧 | 🇨🇳 現在,我非常高興能回家,因為我有禮物送給我所有的孩子 | ⏯ |