有時間陪我聊天嗎 🇨🇳 | 🇭🇰 有時間陪我聊天啊 | ⏯ |
没睡觉。先不跟你聊了。我换下微信 🇨🇳 | 🇨🇳 没睡觉。 先不跟你聊了。 我换下微信 | ⏯ |
你不烦。我等你语音我打扰你了 🇨🇳 | 🇨🇳 你不烦。 我等你语音我打扰你了 | ⏯ |
等下我走了。她等下回家不把我骂死 🇨🇳 | 🇨🇳 等下我走了。 她等下回家不把我骂死 | ⏯ |
无聊,躺在床上 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring, lying in bed | ⏯ |
够了。我真的快忍不了了。我知道是段子。但也不能每集都有... 🇨🇳 | 🇨🇳 够了。 我真的快忍不了了。 我知道是段子。 但也不能每集都有... | ⏯ |
你不烦。打你语音我打扰你了 🇨🇳 | 🇨🇳 你不烦。 打你语音我打扰你了 | ⏯ |
我在乎的不是陪我跨年的人 而是陪我跨过多年还在的人[爱心] 🇨🇳 | 🇨🇳 我在乎的不是陪我跨年的人 而是陪我跨过多年还在的人[爱心] | ⏯ |
嗯没事你不要善良。你不要我了别人充了 🇨🇳 | 🇨🇳 嗯没事你不要善良。 你不要我了别人充了 | ⏯ |
好无聊一个人过 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật là một người nhàm chán | ⏯ |
明天早上我陪你 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะอยู่กับคุณเช้าวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
你爱我,我也爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 You love me, and I love you | ⏯ |
我换个微信号名字你就不理我了吗?问你叫什么名字也不可以吗 🇨🇳 | 🇨🇳 我换个微信号名字你就不理我了吗? 问你叫什么名字也不可以吗 | ⏯ |
我要死粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to die powder | ⏯ |
我好無聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so bored | ⏯ |
去你媽的 🇨🇳 | 🇭🇰 死啦你 | ⏯ |
不忙怎么了。想我了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不忙怎么了。 想我了吗 | ⏯ |
烦死了 🇨🇳 | 🇫🇷 Malade de celui-ci | ⏯ |
烦死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick of it | ⏯ |
Không, tôi hài lòng với anh 🇨🇳 | 🇻🇳 Kh? ng, ti Hi lng vi Anh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh khng cnnnynnnir | ⏯ |
你不在我身边,睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không ở với tôi, anh không thể ngủ | ⏯ |
Tôi không hiểu anh 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti khng hiu Anh | ⏯ |
还可以陪我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể ở lại với tôi không | ⏯ |
我也没有什么钱,身上没带什么钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có tiền, tôi không có tiền với tôi | ⏯ |
要我陪你睡觉好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn tôi ngủ với anh không | ⏯ |
你愿意跟我一起吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn đi với tôi không | ⏯ |
我可以来找你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đến với anh không | ⏯ |
你要不要 和我睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn ngủ với tôi không | ⏯ |
我能不能跟你一起玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chơi với anh không | ⏯ |
要不要和我睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn ngủ với tôi không | ⏯ |
你愿意跟我去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn đi với tôi không | ⏯ |
你对我放心吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có thoải mái với tôi không | ⏯ |
你又不和我一起住 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không sống với tôi | ⏯ |
什么都不跟我 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có gì với tôi | ⏯ |
还没有,你愿意跟我们一起吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, Anh có muốn ăn tối với chúng tôi không | ⏯ |
你还记得我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có nhớ tôi không | ⏯ |
认识我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có biết tôi không | ⏯ |