Vietnamese to Chinese

How to say Nóng giao in Chinese?

热门交易

More translations for Nóng giao

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 热门交易

Verkehr  🇩🇪🇨🇳  交通
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
我再也不托交作业  🇨🇳🇨🇳  我再也不托交作業
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門
Диклофенак в н ортофен  🇷🇺🇨🇳  迪克洛芬克在n正交
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
Можно попробовать поговорить через переводчик  🇷🇺🇨🇳  你可以試著通過翻譯來交談
Можно поговорить через приложение  🇷🇺🇨🇳  您可以通過應用程式進行交談
Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками  🇷🇺🇨🇳  今天星期天不,我們會交換禮物嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
If you dont have any other social media, Ill go to bed first  🇬🇧🇨🇳  如果你沒有其他社交媒體,我先上床睡覺
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
如果你沒有其他社交軟件那我就先睡覺  🇬🇧🇨🇳  ·[