TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 只要你爱我?就不会丢下你的 in Vietnamese?

Miễn là bạn yêu tôi? Tôi sẽ không bỏ anh

More translations for 只要你爱我?就不会丢下你的

只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你
我愛你  🇨🇳🇨🇳  我爱你
我不能丢下她  🇨🇳🇬🇧  I cant leave her
只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂  🇨🇳🇨🇳  只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐
我只想要你  🇨🇳🇪🇸  Sólo te quiero a ti
就你不带套做爱  🇨🇳🇯🇵  セックスはしない
你不愿意,我们就不见面亲爱的  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to, we wont meet my dear
[cp]就算不快乐也不要皱眉,因为你永远不知道谁会爱上你的笑容 。——泰戈尔 ​[/cp]  🇨🇳🇨🇳  [cp]就算不快乐也不要皱眉,因为你永远不知道谁会爱上你的笑容 。 ——泰戈尔 ​[/cp]
那你不爱我  🇨🇳🇬🇧  Then you dont love me
是你不爱我  🇨🇳🇻🇳  Anh không yêu em
你爱我,我也爱你  🇨🇳🇬🇧  You love me, and I love you
可你不爱我了  🇨🇳🇻🇳  Nhưng bạn không yêu tôi nữa
爱你,是我的幸运,护你,是我的责任,疼你,是我的义务,珍惜你,是我的荣幸,我愿:一生一世爱着你,生生世世疼着你,亲爱的老婆,我爱你。平安夜快乐!  🇨🇳🇨🇳  爱你,是我的幸运,护你,是我的责任,疼你,是我的义务,珍惜你,是我的荣幸,我愿:一生一世爱着你,生生世世疼着你,亲爱的老婆,我爱你。 平安夜快乐!
嗯没事你不要善良。你不要我了别人充了  🇨🇳🇨🇳  嗯没事你不要善良。 你不要我了别人充了
我要的已经够少了,你还要我怎么样?我是全心全意去爱你,你别把我当备胎。如果找不到更好的,我就是放弃  🇨🇳🇨🇳  我要的已经够少了,你还要我怎么样? 我是全心全意去爱你,你别把我当备胎。 如果找不到更好的,我就是放弃
你不会玩不要瞎安  🇨🇳ar  أنت لن تلعب ، لا تكون اعمي
為啥我領不到空間寵物的,你也有4只,我只有一只  🇨🇳🇨🇳  为啥我领不到空间宠物的,你也有4只,我只有一只
我来你高兴不。不要到时,你又训你老大哥  🇨🇳🇨🇳  我来你高兴不。 不要到时,你又训你老大哥
我爱你  🇨🇳🇯🇵  愛してる

More translations for Miễn là bạn yêu tôi? Tôi sẽ không bỏ anh

什么时候有空,我约你  🇨🇳🇻🇳  Khi là miễn phí, tôi sẽ yêu cầu bạn
你会不会想我呀!  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ không bỏ lỡ tôi
Tôi không yêu  🇨🇳🇻🇳  Anh khng yu
你不爱我了嘛 我那么爱你 你竟然不爱我  🇨🇳🇻🇳  Bạn không yêu tôi, tôi yêu bạn rất nhiều, bạn không yêu tôi
我不爱你  🇨🇳🇻🇳  Tôi không yêu anh
有空我带你去  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đưa bạn khi tôi là miễn phí
我也不会忘记你 我依然爱你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ không quên bạn, tôi vẫn còn yêu bạn
我爱你,不要不理我,好不好  🇨🇳🇻🇳  Tôi yêu bạn, đừng bỏ qua tôi, okay
有空我来找你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến với bạn khi tôi là miễn phí
永远爱你,我的老婆  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ luôn yêu anh, vợ tôi
我爱你,么么哒  🇨🇳🇻🇳  Tôi yêu bạn, không bạn
但是我不爱她们 只爱你  🇨🇳🇻🇳  Nhưng tôi không yêu họ, tôi yêu bạn
我舍不得离开你  🇨🇳🇻🇳  Tôi không thể chịu bỏ anh
我爱你,我爱你  🇨🇳🇻🇳  Tôi yêu bạn, tôi yêu bạn
Tôi không hiểu anh  🇨🇳🇻🇳  Ti khng hiu Anh
我很爱你,我很认真的  🇨🇳🇻🇳  Tôi yêu bạn, tôi là nghiêm trọng
我很不愿意离开你  🇨🇳🇻🇳  Tôi ghét bỏ anh
不,我不回去。我等你  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi sẽ không quay lại. Tôi sẽ đợi anh
你不说我不说  🇨🇳🇻🇳  Anh không nói tôi sẽ không