Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
何時間ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 幾個小時 | ⏯ |
間違えた 🇯🇵 | 🇨🇳 我犯了個錯誤 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
nest time 🇬🇧 | 🇨🇳 嵌套時間 | ⏯ |
この間ご馳走してもらったからお返し 🇯🇵 | 🇨🇳 我這段時間吃了它,所以我把它還給你 | ⏯ |
通通間違えた 🇯🇵 | 🇨🇳 我弄錯了 | ⏯ |
สันไม่มีเวลาเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 山脊沒有時間 | ⏯ |
Have time to play often 🇬🇧 | 🇨🇳 有時間經常玩 | ⏯ |
How long is it going to take 🇬🇧 | 🇨🇳 需要多長時間 | ⏯ |
取られたね 🇯🇵 | 🇨🇳 你被帶走了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Время конкурентов 🇷🇺 | 🇨🇳 競爭對手的時間 | ⏯ |
What time it is 🇬🇧 | 🇨🇳 現在是什麼時間 | ⏯ |
How much time do we have 🇬🇧 | 🇨🇳 我們有多少時間 | ⏯ |
อยากไปมานานแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我想去很長時間 | ⏯ |
フィットとつん間違えた 🇯🇵 | 🇨🇳 我誤認為適合和糾錯 | ⏯ |
Время как привет, как улицам 🇷🇺 | 🇨🇳 時間如街一樣你好 | ⏯ |
Im more worried about running out of time 🇬🇧 | 🇨🇳 我更擔心時間用完 | ⏯ |
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます 🇯🇵 | 🇨🇳 嗯,我最近用藥睡了大約五個小時 | ⏯ |
半径 🇯🇵 | 🇨🇳 半徑 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
Thurs 🇬🇧 | 🇨🇳 星期四 | ⏯ |
半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
Because I cant go online in the middle of the night 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不能在半夜上網 | ⏯ |
第一四出国翻译均之二 🇭🇰 | 🇨🇳 第一四出國翻譯均之二 | ⏯ |
一点 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Fat people sweat all year round 🇬🇧 | 🇨🇳 胖子一年四全十歲地出汗 | ⏯ |
点搞嘎 🇭🇰 | 🇨🇳 怎麼搞的 | ⏯ |
I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
捉大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 抓大學怎麼開 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
关张对学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 關張對學怎麼開 | ⏯ |
广州大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 廣州大學怎麼開 | ⏯ |
周一周二周三周四周五周六周日 🇬🇧 | 🇨🇳 [] | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |