Japanese to Chinese

How to say 4時半間たら in Chinese?

四点半

More translations for 4時半間たら

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
間違えた  🇯🇵🇨🇳  我犯了個錯誤
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
nest time  🇬🇧🇨🇳  嵌套時間
この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
通通間違えた  🇯🇵🇨🇳  我弄錯了
สันไม่มีเวลาเลย  🇹🇭🇨🇳  山脊沒有時間
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Время конкурентов  🇷🇺🇨🇳  競爭對手的時間
What time it is  🇬🇧🇨🇳  現在是什麼時間
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
フィットとつん間違えた  🇯🇵🇨🇳  我誤認為適合和糾錯
Время как привет, как улицам  🇷🇺🇨🇳  時間如街一樣你好
Im more worried about running out of time  🇬🇧🇨🇳  我更擔心時間用完
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます  🇯🇵🇨🇳  嗯,我最近用藥睡了大約五個小時

More translations for 四点半

半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
Thurs  🇬🇧🇨🇳  星期四
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
第一四出国翻译均之二  🇭🇰🇨🇳  第一四出國翻譯均之二
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Fat people sweat all year round  🇬🇧🇨🇳  胖子一年四全十歲地出汗
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
周一周二周三周四周五周六周日  🇬🇧🇨🇳  []
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_