TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 用起來了 in Vietnamese?

Nó được sử dụng

More translations for 用起來了

我回來了  🇨🇳🇯🇵  戻ったよ
怪獸來了  🇨🇳🇯🇵  怪物が来てる
賀蘭來了  🇨🇳🇬🇧  Helans here
烏克蘭來了  🇨🇳🇬🇧  Its Ukraine
你可以來了  🇨🇳🇬🇧  You can come
來自  🇨🇳🇬🇧  From
我來  🇨🇳🇬🇧  I got it
香港香港我来了  🇨🇳🇭🇰  香港香港我來了
準備出來準備出來  🇨🇳🇵🇹  Prepare-se para sair, prepare-se para sair
你們來了中國有多久了來玩男友多久啊  🇨🇳🇷🇺  Как давно вы были в Китае, чтобы играть со своим парнем
你們過來晚有多久了過來中國網友多久了  🇨🇳🇷🇺  Как долго вы были здесь поздно, чтобы приехать в Китай
熙来攘往  🇨🇳🇭🇰  熙來攘往
你是從哪裡來的我來自美國  🇨🇳🇬🇧  Where are you from, Im from America
昨天我拿現金過來買了  🇨🇳🇰🇷  나는 현금으로 어제 샀다
嗯老師等一下就過來了  🇨🇳🇬🇧  Well, the teachers coming
起来了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起来了  🇨🇳🇬🇧  Its up
起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up

More translations for Nó được sử dụng

以前是20万吧  🇨🇳🇻🇳  Nó được sử dụng để được $200.000
不习惯  🇨🇳🇻🇳  Không được sử dụng để nó
过去大概多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó được sử dụng để được
不要用  🇨🇳🇻🇳  Không sử dụng nó
不习惯  🇨🇳🇻🇳  Không được sử dụng để
这是新的,没用过的  🇨🇳🇻🇳  Its New, nó không bao giờ được sử dụng
没问题了 已经习惯了  🇨🇳🇻🇳  Không có vấn đề, tôi được sử dụng để nó
那种这个用来干嘛的  🇨🇳🇻🇳  Những gì được sử dụng cho
支付宝可过使用吗  🇨🇳🇻🇳  Alipay có thể được sử dụng
可以用微信  🇨🇳🇻🇳  WeCane có thể được sử dụng
你不用来了  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang không sử dụng nó
用不了  🇨🇳🇻🇳  Tôi không thể sử dụng nó
慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的  🇨🇳🇻🇳  Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó
你平时用香水吗?用的是哪种  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thường sử dụng nước hoa?Cái nào được sử dụng
你说习惯了,就不要我了吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn nói được sử dụng để nó, không bạn muốn tôi
用来用翻译机  🇨🇳🇻🇳  Được sử dụng với một dịch giả
生活不太习惯  🇨🇳🇻🇳  Cuộc sống không được sử dụng để
太多就不可以用了  🇨🇳🇻🇳  Quá nhiều không thể được sử dụng
别再用了  🇨🇳🇻🇳  Không sử dụng nó một lần nữa