对不起啊 我刚刚没听到 🇨🇳 | 🇨🇳 对不起啊 我刚刚没听到 | ⏯ |
折床单拿手吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to fold the sheets | ⏯ |
心情不好 手机关机一个月 🇨🇳 | 🇨🇳 心情不好 手机关机一个月 | ⏯ |
亲 您是什么手机呢 🇨🇳 | 🇨🇳 亲 您是什么手机呢 | ⏯ |
那就是手機號不見了 🇨🇳 | 🇨🇳 那就是手机号不见了 | ⏯ |
吃东西你最拿手了!@祁凡博ༀམཎིཔདྨེཧཱུྃ། 🇨🇳 | 🇨🇳 吃东西你最拿手了! @祁凡博ༀམཎིཔདྨེཧཱུྃ། | ⏯ |
那你动他手机干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why are you moving his cell phone | ⏯ |
手术还没有开始 🇨🇳 | 🇬🇧 The surgery hasnt started yet | ⏯ |
峨眉那边朋友说今天出来。但是今天手机没响啊 🇨🇳 | 🇨🇳 峨眉那边朋友说今天出来。 但是今天手机没响啊 | ⏯ |
我是研发手机屏幕的 🇨🇳 | 🇷🇺 Я разрабатываю экран сотового телефона | ⏯ |
@幸福刚刚好!:炖鱼是么大哥 🇨🇳 | 🇨🇳 @幸福刚刚好! :炖鱼是么大哥 | ⏯ |
我还没取飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent picked up a plane ticket yet | ⏯ |
我还没取飞机票 🇨🇳 | 🇫🇷 Je nai pas encore pris de billet davion | ⏯ |
还没有开始进行手术 🇨🇳 | 🇬🇧 No surgery has been started yet | ⏯ |
刚好 🇨🇳 | 🇯🇵 ちょうどちょうど | ⏯ |
为什么你的手机是横着的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is your cell phone crossed | ⏯ |
刚刚放大看了一下 果真如此[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 刚刚放大看了一下 果真如此[捂脸] | ⏯ |
没有,手气不佳少打牌。你说对不对 🇨🇳 | 🇨🇳 没有,手气不佳少打牌。 你说对不对 | ⏯ |
扳手 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrench | ⏯ |
我的手机号 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại di động của tôi | ⏯ |
不要手机卡了,跑去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không nhận được thẻ điện thoại di động của bạn, chạy | ⏯ |
这个手机卡,俺老婆手机上 🇨🇳 | 🇻🇳 Thẻ điện thoại này, điện thoại di động của vợ tôi | ⏯ |
我说我的手机没电了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói điện thoại di động của tôi đã chết | ⏯ |
我的号码绑了我自己的手机 🇨🇳 | 🇻🇳 Số của tôi gắn với điện thoại di động của riêng tôi | ⏯ |
我在路上没法看手机 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể nhìn vào điện thoại di động của tôi trên đường | ⏯ |
可以修手机吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể sửa chữa điện thoại di động của tôi | ⏯ |
手机我在中国买好了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi mua điện thoại di động của tôi ở Trung Quốc | ⏯ |
手机放在我这 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại di động là nơi tôi | ⏯ |
明天手机到家 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhà điện thoại di động của tôi vào ngày mai | ⏯ |
你的手机号告诉我 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho tôi biết số điện thoại di động của bạn | ⏯ |
我们用手机聊天啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi nói chuyện trên điện thoại di động của chúng tôi | ⏯ |
你帮我。我的手机网太慢了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh giúp tôi. Điện thoại di động của tôi là quá chậm | ⏯ |
手机没留电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại di động không để lại điện thoại | ⏯ |
手机 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại di động | ⏯ |
等我回家把你手机摔坏了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi tôi nhận được nhà và phá vỡ điện thoại di động của bạn | ⏯ |
我那个手机没拿和你的手机一样 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại di động của tôi đã không mang nó giống như bạn | ⏯ |
小妹,你的手机可以搞得到吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị ít, điện thoại di động của bạn có thể nhận được nó | ⏯ |
手机号码给你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã cho bạn số điện thoại di động của bạn | ⏯ |