Chinese to English

How to say 模范 in English?

Model

More translations for 模范

防范  🇨🇳🇨🇳  防範
MODE  🇬🇧🇨🇳  模式
ファンカ存在3千円  🇯🇵🇨🇳  范卡存在3000日元
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Do you know any babies modelling agency  🇬🇧🇨🇳  你知道任何嬰兒模特機構
它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699
I’m going to blur the edges. Sharpen my face and darken the background  🇬🇧🇨🇳  我要模糊邊緣。銳化我的臉,使背景變暗

More translations for Model