Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Verkehr 🇩🇪 | 🇨🇳 交通 | ⏯ |
礼貌 🇨🇳 | 🇨🇳 禮貌 | ⏯ |
Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками 🇷🇺 | 🇨🇳 今天星期天不,我們會交換禮物嗎 | ⏯ |
Miss traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 交通小姐 | ⏯ |
Pet 🇬🇧 | 🇨🇳 寵物 | ⏯ |
DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
My monster 🇬🇧 | 🇨🇳 我的怪物 | ⏯ |
Here to shop, play 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,玩 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
礼包背you ok有中国 🇨🇳 | 🇨🇳 禮包背you ok有中國 | ⏯ |
著者物干し 🇯🇵 | 🇨🇳 作者乾涸 | ⏯ |
我再也不托交作业 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不托交作業 | ⏯ |
Диклофенак в н ортофен 🇷🇺 | 🇨🇳 迪克洛芬克在n正交 | ⏯ |
What do I need shopping 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要購物嗎 | ⏯ |
Can you buy food 🇬🇧 | 🇨🇳 你能買食物嗎 | ⏯ |
have u eat any drug 🇬🇧 | 🇨🇳 你吃任何藥物 | ⏯ |
Here to shop, please succes 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,請成功 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |